Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Ở Nhà

Tên Tiếng Anh Hay Cho Bé Gái Ở Nhà

Nếu mong muốn lớn lên con sẽ là cô bé giàu có để cuộc sống đỡ vất vả và có thể giúp đỡ mọi người, bố mẹ lựa chọn một trong những cái tên hay dưới đây:

Nếu mong muốn lớn lên con sẽ là cô bé giàu có để cuộc sống đỡ vất vả và có thể giúp đỡ mọi người, bố mẹ lựa chọn một trong những cái tên hay dưới đây:

Tên tiếng Anh cho con gái theo nguồn gốc thần thoại

Nếu mẹ muốn chọn tên tiếng Anh hay cho bé gái theo nguồn gốc thần thoại huyền bí thì dưới đây là một số gợi ý:

1. Aiden: tên của nữ thần Mặt Trời trong thần thoại Celtic

2. Ava: tên có nguồn gốc Latinh, có nghĩa là loài chim

4. Athena: nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là nữ thần thông thái

5. Bella: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là xinh đẹp

6. Grace: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là tử tế và rộng lượng

7. Emma: ánh sáng hoặc vẻ đẹp tựa thần tiên

8. Lucy: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là ánh sáng

9. Sophie: tên có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là dịu dàng, thông minh

10. Victoria: tên có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là chiến thắng

Đặt tên tiếng Anh hay cho bé gái hoàn toàn không hề khó nếu bố mẹ biết cách. ILO mong rằng bài viết về danh sách 200+ tên tiếng Anh cho bé gái sẽ giúp bố mẹ dễ dàng chọn tên đẹp, tên hay cho con.

Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa con là đứa bé thông minh

Nếu mong bé lớn lên sẽ là cô gái thông minh, bố mẹ có thể tham khảo những cái tên sau nhé:

6. Bertram: người con gái thông thái

10. Jethro: có tài năng xuất chúng

12. Vivian: cô gái thông minh, hoạt bát

13. Yashashree: nữ thần của sự thành công

Tên tiếng Anh theo tên của búp bê Barbie

Bất kỳ cô bé nào cũng thích búp bê Barbie. Mẹ hãy lựa chọn tên cho con theo danh sách này nhé:

1. Adelaide: người con gái có xuất thân giàu sang

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện phẩm chất cao đẹp

Một người con gái thánh thiện, trong sáng luôn chinh phục được các chàng trai. Nếu mong con lớn lên có những phẩm chất tốt đẹp như thế, những cái tên sau rất phù hợp:

4. Agatha: tốt bụng, hay giúp đỡ mọi người

6. Dilys/Ernesta: chân thành, nghiêm túc

8. Eulalia: nhẹ nhàng, ngọt ngào

9. Faith/Nefertiti: cô gái đáng tin

11. Glenda: thánh thiện, trong sáng

12. Halcyon: làm chủ được tình cảm, lý trí

13. Jezebel: trong sáng, ngây thơ

14. Keelin: mảnh mai, trong sáng

15. Latifah: người con gái luôn vui vẻ, dịu dàng

16. Mirabel: cô gái chín chắn, thành đạt

17. Millicent: Cô gái luôn nỗ lực làm bất cứ việc gì

18. Mercy: người có trái tim nhân hậu

19. Naamah: dễ mến, biết yêu thương mọi người

20. Raanana: tươi tắn và dễ thương

21. Sophronia: nhạy cảm và cẩn trọng

22. Tryphena: người con gái duyên dáng, thanh tao

24. Xenia: thân thiện, hiếu khách

Cách đặt tên tiếng Anh cho bé gái hay, ý nghĩa

Trong thời buổi toàn cầu hóa, sở hữu một cái tên tiếng Anh sẽ giúp bé yêu nhanh chóng hòa nhập, kết bạn năm châu. Đặc biệt, với những gia đình có xu hướng cho bé học trường quốc tế hoặc lớn lên đi du học thì đặt tên tiếng Anh cho bé là điều cần thiết.

Sau đây là một số cách giúp bố mẹ lựa chọn tên dễ dàng cho bé gái:

• Nếu bố mẹ cảm thấy ấn tượng với người nổi tiếng nào, có thể đặt tên con theo tên thần tượng. Ví dụ như tên của nữ ca sĩ, diễn viên nổi tiếng người nước ngoài.

• Đặt tên tiếng Anh có phát âm tương đồng với tiếng Việt để dễ gọi, dễ nhớ. Chẳng hạn, tên của bé là Ly thì tên tiếng Anh tương đồng có thể là Lily, Lisa…

• Đặt tên tiếng Anh có âm tiết đầu cùng với âm tiết trong tiếng Việt. Ví dụ như tên tiếng Việt của bé là Vy, tên tiếng Anh có thể chọn là Vera, Vincent…

• Đặt tên tiếng Anh cho bé gửi gắm mong muốn của bố mẹ. Ví dụ như mong con thông minh, mạnh mẽ, dịu dàng…

• Đặt theo sở thích mà không cần tuân theo bất cứ tiêu chí nào. Chỉ cần bố mẹ cảm thấy đó là một cái tên dễ thương, phù hợp với bé.

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

May mắn, hạnh phúc khi còn nhỏ và cả khi trưởng thành là điều mà ai cũng muốn. Chính vì vậy, nhiều người chọn đặt tên tiếng Anh cho con gái theo tiêu chí này. Dưới đây là danh sách các tên hay về chủ đề này:

1. Amanda: xứng đáng được yêu thương

2. Beatrix: niềm hạnh phúc dâng trào

3. Boniface/ Wendy: mong may mắn tới với con

4. Erasmus: được mọi người yêu quý

8. Gwen/ Helga: được ban phước lành

10. Irene: Tên tiếng Anh cho con gái thể hiện ý nghĩa hòa bình

11. Larissa: hạnh phúc, giàu có

13. Olwen: mang lại may mắn cho mọi người

16. Zelda: con là niềm hạnh phúc của bố mẹ

Tên tiếng Anh cho bé gái theo các màu sắc, đá quý

Các loại đá quý luôn toát lên vẻ lấp lánh, cuốn hút mọi ánh nhìn. Vậy thì, nếu muốn bé trở thành người con gái có sức hấp dẫn như thế, tại sao bố mẹ không lựa chọn một trong những tên tiếng Anh hay dưới đây:

10. Gemma/ Madge: viên ngọc quý

Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa mạnh mẽ, kiên cường

Để không bị coi thường hay bắt nạt, nhiều ông bố – bà mẹ mong rằng lớn lên con sẽ là cô gái kiên cường. Mong ước này được gửi gắm qua những cái tên độc đáo sau:

1. Athan: mong con mạnh mẽ, vững vàng

5. Bernice: người làm nên chiến thắng

6. Bridget: người nắm giữ sức mạnh và quyền lực

11. Euphemia: người có danh tiếng lẫy lừng

17. Imelda: chinh phục mọi khó khăn

18. Iphigenia/ Maynard: mạnh mẽ

19. Jocelyn: nhà vô địch trong mọi trận chiến

20. Kane/ Kelsey: nữ chiến binh

21. Louisa: chiến binh lừng lẫy

22. Matilda: luôn kiên cường trên chiến trường

23. Meredith: người lãnh đạo vĩ đại

24. Phelan: quyết đoán và mạnh mẽ như sói đầu đàn

25. Phoenix: phượng hoàng ngạo nghễ và mạnh mẽ

27. Sigrid: công bằng và chiến thắng

28. Sigourney: nữ nhi thích chinh phục

29. Veronica: người mang đến chiến thắng

30. Valerie: mạnh mẽ, khỏe mạnh

31. Vera: có niềm tin kiên định

32. Vincent: luôn chinh phục mọi thứ

33. Xandra: có khả năng che chở cho mọi người

Tên tiếng Anh cho bé gái thể hiện vẻ đẹp ngoại hình

Bất kỳ cô gái nào cũng muốn rằng mình là người xinh đẹp và cuốn hút. Vậy thì hãy đặt tên con theo tiêu chí này để giúp ước mơ của con thành hiện thực bố mẹ nhé.

1. Angelique: đẹp tựa thiên thần

2. Amanda/ Amabel/ Amelinda/ Annabella: xinh đẹp, đáng yêu

3. Aurelia: cô gái có mái tóc vàng óng ả

4. Blanche: xinh đẹp, thánh thiện

5. Bonnie: cô gái đáng yêu, ngay thẳng

6. Brenna: người gái có mái tóc màu đen xinh đẹp

7. Bellezza: cô gái sở hữu vẻ đẹp ngọt ngào

9. Caily: cô gái nhỏ nhắn, xinh đẹp

10. Charmaine/ Sharmaine: cô gái quyến rũ

11. Caridwen: xinh đẹp, cuốn hút

12. Dulcie: người con gái có vẻ đẹp ngọt ngào

13. Drusilla: cô gái có đôi mắt sáng long lanh

16. Fiona: cô gái trắng trẻo, xinh đẹp

18. Hazel: sở hữu đôi mắt xanh pha nâu ấn tượng

19. Jolie: xinh đẹp như một nàng công chúa

20. Kaylin: cô gái mảnh mai, xinh đẹp

21. Kiera: người con gái có mái tóc đen huyền bí

23. Orla: công chúa tóc vàng xinh đẹp

25. Rowan/ Flynn: cô gái có mái tóc màu đỏ quyến rũ

Tổng hợp tất tần tật các tên tiếng Anh hay cho bé trai bé gái theo ý nghĩa tương đồng tiếng Việt theo các chủ đề: dễ thương, mạnh mẽ, đá quý, thiên nhiên, tôn giáo,…

Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ thông, ngôn ngữ thứ 2 tại nước ta. Xu hướng chuộng sử dụng tên tiếng Anh ngày càng phổ biến. Tên tiếng Anh được sử dụng như tên gọi thứ 2, sử dụng khi giao tiếp bạn bè, trong công việc hoặc gọi thân mật ở nhà.

Bạn cũng muốn lựa chọn cho mình hay cho con cái mình một cái tên tiếng Anh hay, thật ý nghĩa ? Dưới đây là tổng hợp 13 cách đặt tên với gần 300 cái tên tiếng Anh hay có ý nghĩa tương đồng với tiếng Việt để bạn tham khảo.

Tên tiếng Anh cho bé gái gắn với thiên nhiên

Thiên nhiên mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh cửu. Đặt tên con gái theo tiêu chí này cũng rất hay và giàu biểu tượng. Bố mẹ tham khảo các tên sau:

1. Akina: người con gái đẹp như hoa mùa xuân

2. Aster: như bông hoa thạch thảo

3. Celine/ Diana: nữ thần mặt trăng

4. Camellia: cô gái có vẻ đẹp tựa hoa trà

5. Dahlia: nàng đẹp như hoa thược dược

6. Dandelion: đẹp như hoa bồ công anh

9. Eira: trắng trẻo tựa như bông tuyết

11. Juhi/ Jasmine: đẹp như hoa nhài

12. Kyomi: bé xinh đẹp như công chúa

13. Lily: thuần khiết như hoa ly/ bách hợp

15. Mimosa: đẹp như hoa trinh nữ

16. Morela: dịu dàng như cành hoa mai

18. Peony: quyến rũ như hoa mẫu đơn

19. Rishima: lấp lánh như tia sáng của mặt trăng

20. Rosabella: dịu dàng như đóa hoa hồng

21. Rose: xinh đẹp như hoa hồng

22. Sunflower: rực rỡ như hoa hướng dương

25. Violet: xinh đẹp, thủy chung như đóa hoa Violet

26. Willow: mảnh mai như cành liễu